🌟 긴축 정책 (緊縮政策)
🌷 ㄱㅊㅈㅊ: Initial sound 긴축 정책
-
ㄱㅊㅈㅊ (
긴축 정책
)
: 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책.
None
🌏 CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM: Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia. -
ㄱㅊㅈㅊ (
고추잡채
)
: 고추나 피망, 양파, 버섯, 고기 등을 가늘게 썰어 볶은 후 함께 버무린 중국 요리.
Danh từ
🌏 MÓN XÀO JAPCHE: Tên món ăn kiểu Trung Quốc được làm từ nhiều loại rau như ớt, ớt chuông, hành tây, nấm và thịt bò, xào riêng từng thứ rồi trộn đều với nhau.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67)